STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách nghiệp vụ chung
|
40
|
0
|
2 |
Sách tham khảo Địa lí
|
44
|
3854200
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
44
|
304500
|
4 |
Dạy và học ngày nay
|
50
|
1035000
|
5 |
Sách tham khảo môn chuyên
|
55
|
1461700
|
6 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
69
|
2897000
|
7 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
78
|
3153000
|
8 |
Lịch sử
|
79
|
1304886
|
9 |
Sách giáo khoa tiếng Anh
|
83
|
9827200
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
84
|
3567000
|
11 |
Giáo Dục tiểu học
|
87
|
717000
|
12 |
Sách tham khảo chung
|
91
|
3421000
|
13 |
Văn học và tuổi trẻ
|
100
|
1322270
|
14 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
100
|
4300000
|
15 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
100
|
4845000
|
16 |
Sách tham khảo Toán mới
|
101
|
5613500
|
17 |
Sách tham khảo văn học
|
102
|
5223500
|
18 |
Sách tham khảo Tiếng Việt mới
|
109
|
5384000
|
19 |
Bách khoa Tri thức
|
115
|
3377500
|
20 |
Sách tra cứu
|
116
|
5299410
|
21 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
122
|
3125000
|
22 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
124
|
4551000
|
23 |
Sách Truyện tranh Lịch sử
|
129
|
1679300
|
24 |
Sách Kỹ năng sống
|
132
|
4148000
|
25 |
Thế giới mới
|
142
|
1869600
|
26 |
Sách Hồ Chí Minh
|
152
|
3219936
|
27 |
Sách pháp luật
|
178
|
13098900
|
28 |
Sách quyên góp
|
198
|
1961000
|
29 |
Sách giáo khoa khối 2
|
210
|
3520000
|
30 |
Thế giới trong ta
|
217
|
4134000
|
31 |
Tạp chí giáo dục
|
222
|
5804500
|
32 |
Sách giáo khoa khối 4
|
250
|
4540000
|
33 |
Sách giáo khoa khối 3
|
250
|
4180000
|
34 |
Sách giáo khoa khối 1
|
279
|
5213000
|
35 |
Toán tuổi thơ
|
285
|
3234000
|
36 |
Sách giáo khoa khối 5
|
300
|
4648000
|
37 |
Sách đạo đức
|
304
|
6359300
|
38 |
Sách giáo khoa An toàn giao thông
|
489
|
1918000
|
39 |
Sách thiếu nhi
|
556
|
5264400
|
40 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
1119
|
19249600
|
41 |
Sách giáo khoa
|
1120
|
10634900
|
42 |
Sách tham khảo
|
1213
|
33930000
|
43 |
Sách tham khảo Toán
|
1339
|
24777300
|
44 |
Sách nghiệp vụ
|
1673
|
34326000
|
|
TỔNG
|
12650
|
272293402
|