STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hạnh | TBGD-00115 | Tạp chí thiết bị giáo dục Số 250 Kì 1- tháng 01 - 2023 | PHẠM VĂN SƠN | 05/01/2024 | 121 |
2 | Hoàng Thị Hoài | SNV3-00020 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
3 | Hoàng Thị Hoài | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
4 | Hoàng Thị Hoài | SNV3-00033 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 198 |
5 | Hoàng Thị Hoài | SNV3-00064 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 198 |
6 | Hoàng Thị Hoài | SNV3-00056 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 20/10/2023 | 198 |
7 | Hoàng Thị Hoài | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
8 | Hoàng Thị Hoài | SGK3-00101 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 198 |
9 | Hoàng Thị Hoài | SGK3-00133 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
10 | Hoàng Thị Hoài | SGK3-00231 | Luyện viết 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
11 | Hoàng Thị Hoài | SGK3-00045 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 198 |
12 | Hoàng Thị Hoài | SHCM-00130 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/10/2023 | 198 |
13 | Hoàng Thị Hoài | STKT-00424 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 - Tập 1 | Trần Ngọc Lan | 20/10/2023 | 198 |
14 | Hoàng Thị Hoài | STKT-00174 | 36 Đề ôn luyện Toán 2 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 20/10/2023 | 198 |
15 | Hoàng Thị Hoài | STKT-00395 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 3 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 20/10/2023 | 198 |
16 | Hoàng Thị Hoài | STKT-00272 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 20/10/2023 | 198 |
17 | Hoàng Thị Lệ | STM-00006 | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/04/2024 | 9 |
18 | Hoàng Thị Lệ | STVM-00012 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 9 |
19 | Hoàng Thị Lệ | STVM-00018 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 9 |
20 | Hoàng Thị Lệ | STVM-00022 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 9 |
21 | Hoàng Thị Mai Phương | SNV4-00003 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
22 | Hoàng Thị Mai Phương | SNV4-00011 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
23 | Hoàng Thị Mai Phương | SNV4-00041 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 198 |
24 | Hoàng Thị Mai Phương | SNV4-00055 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2023 | 198 |
25 | Hoàng Thị Mai Phương | SNV4-00062 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 198 |
26 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00025 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
27 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00031 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
28 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00004 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
29 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
30 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00051 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/10/2023 | 198 |
31 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00061 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2023 | 198 |
32 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00084 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 198 |
33 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00115 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/10/2023 | 198 |
34 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00152 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
35 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00163 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
36 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00135 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
37 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00144 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
38 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00181 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 198 |
39 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00194 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2023 | 198 |
40 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00215 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 198 |
41 | Hoàng Thị Mai Phương | SGK4-00242 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 198 |
42 | Lê Nho Phong | TCGD-00220 | Tạp chí Giáo dục Tập 23, Số 16 Tháng 8/ 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 05/01/2024 | 121 |
43 | Lê Nho Phong | SNV-00941 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 195 |
44 | Lê Nho Phong | SNV-00955 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 195 |
45 | Lê Nho Phong | SNV-01084 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Trần Diên Hiển | 23/10/2023 | 195 |
46 | Lê Nho Phong | SNV-00994 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 195 |
47 | Lê Nho Phong | SNV-00987 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 195 |
48 | Lê Nho Phong | SNV-01028 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/10/2023 | 195 |
49 | Lê Nho Phong | SNV-01042 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 23/10/2023 | 195 |
50 | Lương Thị Hiên | SNV2-00018 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/04/2024 | 9 |
51 | Lương Thị Hiên | SNV2-00008 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/04/2024 | 9 |
52 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00161 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 195 |
53 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00143 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
54 | Nguyễn Thị Dàn | SNV1-00021 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 195 |
55 | Nguyễn Thị Dàn | SNV1-00045 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/10/2023 | 195 |
56 | Nguyễn Thị Dàn | SNV1-00019 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 195 |
57 | Nguyễn Thị Dàn | SNV1-00011 | Tiếng Việt 1- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
58 | Nguyễn Thị Dàn | SNV1-00002 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
59 | Nguyễn Thị Dàn | SNV1-00034 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 23/10/2023 | 195 |
60 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00042 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 195 |
61 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00067 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 195 |
62 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00086 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 23/10/2023 | 195 |
63 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00076 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 195 |
64 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00227 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
65 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00136 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
66 | Nguyễn Thị Dàn | SGK4-00143 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
67 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00176 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 195 |
68 | Nguyễn Thị Dàn | SGK4-00161 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 195 |
69 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00166 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 195 |
70 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00205 | Luyện viết 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
71 | Nguyễn Thị Dàn | SGK-00217 | Luyện viết 1- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 195 |
72 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00938 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 195 |
73 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00973 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 195 |
74 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00966 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 195 |
75 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01069 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 195 |
76 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01077 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 195 |
77 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01579 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5- T2 | PHẠM THU HÀ | 23/10/2023 | 195 |
78 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01093 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 23/10/2023 | 195 |
79 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01001 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 195 |
80 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01006 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/10/2023 | 195 |
81 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00061 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Trại | 23/10/2023 | 195 |
82 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01071 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 195 |
83 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01589 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 -T2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 23/10/2023 | 195 |
84 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01565 | Thiết kế bài giảng Toán 5 -T1 | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2023 | 195 |
85 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01567 | Thiết kế bài giảng Toán 5 -T2 | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2023 | 195 |
86 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01569 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 23/10/2023 | 195 |
87 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01580 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 23/10/2023 | 195 |
88 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01578 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5- T2 | PHẠM THU HÀ | 23/10/2023 | 195 |
89 | Nguyễn Thị Khuyên | STV-00710 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Lê Thị Nguyên | 23/10/2023 | 195 |
90 | Nguyễn Thị Khuyên | STV-00877 | Luyện Tập làm văn 5 | Đặng Mạnh Thường | 23/10/2023 | 195 |
91 | Nguyễn Thị Khuyên | STV-00687 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 23/10/2023 | 195 |
92 | Nguyễn Thị Khuyên | STV-00693 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 23/10/2023 | 195 |
93 | Nguyễn Thị Khuyên | STKT-00745 | Bài tập cuối tuần Toán 5- Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 23/10/2023 | 195 |
94 | Nguyễn Thị Khuyên | STV-00798 | Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt Tiểu học | Lê A | 23/10/2023 | 195 |
95 | Nguyễn Thị Khuyên | SNV-01144 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2023 | 195 |
96 | Nguyễn Thị Khuyên | TCGD-00205 | Tạp chí Giáo dục Tập 23, Số 1 Tháng1/ 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 05/01/2024 | 121 |
97 | Nguyễn Thị Khuyên | STKT-00749 | Bài tập cuối tuần Toán 5- Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 9 |
98 | Nguyễn Thị Khuyên | STKT-00746 | Bài tập cuối tuần Toán 5- Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 9 |
99 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | TCGD-00206 | Tạp chí Giáo dục Tập 23, Số 2 Tháng1/ 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 05/01/2024 | 121 |
100 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SNV2-00015 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/04/2024 | 9 |
101 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SNV2-00055 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 195 |
102 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00009 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
103 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00023 | Toán 2- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
104 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00035 | Toán 2- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
105 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00063 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/10/2023 | 198 |
106 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00054 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 198 |
107 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00103 | Vở bài tập tiếng Việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
108 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00127 | Vở bài tập toán 2 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00152 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 198 |
110 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00147 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 198 |
111 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00186 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 198 |
112 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00206 | Luyện viết 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
113 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SHCM-00123 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/10/2023 | 198 |
114 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SNV2-00002 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 198 |
115 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SNV2-00022 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 198 |
116 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SNV2-00039 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 198 |
117 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SNV2-00026 | Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 198 |
118 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | SGK2-00028 | Toán 2- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 195 |
119 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01083 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Trần Diên Hiển | 23/11/2023 | 164 |
120 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01011 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/11/2023 | 164 |
121 | Nguyễn Thị Thanh Hà | KHGD-00118 | Tạp chí khoa học giáo dục Tập 19 Số 01/2023 | LÊ ANH VINH | 05/01/2024 | 121 |
122 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-00946 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 195 |
123 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-00964 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 195 |
124 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-00962 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 195 |
125 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-01076 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 195 |
126 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-01070 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 195 |
127 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-01087 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 23/10/2023 | 195 |
128 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-01108 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 23/10/2023 | 195 |
129 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-01112 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 23/10/2023 | 195 |
130 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-01571 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5- T1 | PHẠM THU HÀ | 23/10/2023 | 195 |
131 | Nguyễn Thị Thanh Hà | SNV-01095 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 23/10/2023 | 195 |
132 | Nguyễn Thị Thanh Hà | STKT-00921 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 - Tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 23/10/2023 | 195 |
133 | Nguyễn Thị Thanh Hà | STKT-00857 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 23/10/2023 | 195 |
134 | Nguyễn Thị Thanh Hà | STV-01047 | Vở Bài tập nâng cao Từ và Câu 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 23/10/2023 | 195 |
135 | Nguyễn Thị Thùy | KHGD-00119 | Tạp chí khoa học giáo dục Tập 19 Số 02/2023 | LÊ ANH VINH | 05/01/2024 | 121 |
136 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00689 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4 - 5, Tập 1 | Trần Diên Hiển | 26/04/2024 | 9 |
137 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00521 | Bài tập phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 26/04/2024 | 9 |
138 | Nguyễn Thị Thùy | STV-00549 | Ôn luyện Tiếng Việt 4 | Nguyễn Thị Ly Kha | 26/04/2024 | 9 |
139 | Nguyễn Thị Thùy | STV-00640 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Trí | 26/04/2024 | 9 |
140 | Nguyễn Thị Thùy | STV-00603 | Văn mẫu 4 | Trần Văn Sáu | 26/04/2024 | 9 |
141 | Nguyễn Thị Thùy | STV-01085 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4-T1 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 26/04/2024 | 9 |
142 | Nguyễn Thị Thùy | STV-00556 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 26/04/2024 | 9 |
143 | Nguyễn Thị Thùy | STV-00654 | Rèn kĩ năng kể chuyện cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 26/04/2024 | 9 |
144 | Nguyễn Thị Thùy | STV-00569 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 26/04/2024 | 9 |
145 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-01047 | Các Bài Toán Đố 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/04/2024 | 9 |
146 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00613 | Ôn luyện Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 26/04/2024 | 9 |
147 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00988 | Tuyển chọn 10 năm Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 26/04/2024 | 9 |
148 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00533 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 26/04/2024 | 9 |
149 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00531 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/04/2024 | 9 |
150 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00554 | Các bài toán thông minh 4 | Tô Hoài Phong | 26/04/2024 | 9 |
151 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00490 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 9 |
152 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00474 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 9 |
153 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00484 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 9 |
154 | Nguyễn Thị Thùy | STKT-00511 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 9 |
155 | Nguyễn Thị Thùy | STM-00067 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4- Học kì II | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 9 |
156 | Nguyễn Thị Thùy | STM-00075 | Năm trăm bài cơ bản và nâng cao Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/04/2024 | 9 |
157 | Nguyễn Thị Thùy | STM-00070 | Ba mươi sáu Đề ôn luyện Toán 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 26/04/2024 | 9 |
158 | Nguyễn Thị Thùy | STVM-00080 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4 môn tiếng Việt - Học kì II | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 9 |
159 | Nguyễn Thị Thùy | STVM-00087 | Những bài văn mẫu Lớp 4 - Tập 2- Bộ sách Cánh Diều | LÊ XUÂN SOẠN | 26/04/2024 | 9 |
160 | Nguyễn Văn Thiềm | STVM-00081 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4 môn tiếng Việt - Học kì II | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 9 |
161 | Nguyễn Văn Thiềm | STVM-00086 | Những bài văn mẫu Lớp 4 - Tập 2- Bộ sách Cánh Diều | LÊ XUÂN SOẠN | 26/04/2024 | 9 |
162 | Nguyễn Văn Thiềm | STVM-00071 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 - Tập 2 | LÊ XUÂN SOAN | 26/04/2024 | 9 |
163 | Nguyễn Văn Thiềm | STVM-00068 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 - Tập 1 | LÊ XUÂN SOAN | 26/04/2024 | 9 |
164 | Nguyễn Văn Thiềm | STVM-00073 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 - Tập 2 | LÊ XUÂN SOAN | 26/04/2024 | 9 |
165 | Vũ Thị Nguyên | STM-00003 | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/04/2024 | 9 |
166 | Vũ Thị Nguyên | STM-00005 | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/04/2024 | 9 |
167 | Vũ Thị Nguyên | STM-00021 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/04/2024 | 9 |
168 | Vũ Thị Nguyên | STM-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/04/2024 | 9 |
169 | Vũ Thị Nguyên | STM-00013 | Bài tập phát triển năng lực Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/04/2024 | 9 |
170 | Vũ Thị Nguyên | STVM-00019 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 9 |
171 | Vũ Thị Nguyên | STVM-00003 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 1 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/04/2024 | 9 |
172 | Vũ Thị Nguyên | STVM-00028 | Kiểm tra đánh giá năng lực Tiếng Việt 1- Học kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 9 |
173 | Vũ Thị Nguyên | STKT-01082 | Tự luyện Violympic Toán 1-T1 | LÊ THỐNG NHẤT | 26/04/2024 | 9 |
174 | Vũ Thị Nguyên | STKT-01090 | Tự luyện Violympic Toán 1-T2 | LÊ THỐNG NHẤT | 26/04/2024 | 9 |