STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Hoàng Anh | 3 D | STN-00022 | Cô bé Lọ Lem | Đặng Thị Bích Ngân | 26/04/2024 | 4 |
2 | Bùi Thị Hạnh | | TBGD-00115 | Tạp chí thiết bị giáo dục Số 250 Kì 1- tháng 01 - 2023 | PHẠM VĂN SƠN | 05/01/2024 | 116 |
3 | Cù Tuấn Phong | 5 A | STN-00327 | Thạch Sanh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/04/2024 | 4 |
4 | Đặng Đình Phú | 4 B | STN-00445 | Hanxo và Greten | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/04/2024 | 4 |
5 | Đào Ngọc Việt Trung | 3 A | SDD-00061 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | Trần Hòa Bình | 26/04/2024 | 4 |
6 | Đỗ Đắc Duy | 5 C | STN-00240 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lê Minh Phương | 26/04/2024 | 4 |
7 | Đỗ Đắc Duy | 5 C | VHTT-01.101 | Văn tuổi thơ Số tháng 5 (524) năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 26/04/2024 | 4 |
8 | Hà Thế Mạnh | 4 D | STN-00438 | Cây táo thần | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/04/2024 | 4 |
9 | Hoàng Mai Trang | 3 D | STN-00285 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
10 | Hoàng Thị Hoài | | SNV3-00020 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
11 | Hoàng Thị Hoài | | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
12 | Hoàng Thị Hoài | | SNV3-00033 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 193 |
13 | Hoàng Thị Hoài | | SNV3-00064 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 193 |
14 | Hoàng Thị Hoài | | SNV3-00056 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 20/10/2023 | 193 |
15 | Hoàng Thị Hoài | | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
16 | Hoàng Thị Hoài | | SGK3-00101 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 193 |
17 | Hoàng Thị Hoài | | SGK3-00133 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
18 | Hoàng Thị Hoài | | SGK3-00231 | Luyện viết 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
19 | Hoàng Thị Hoài | | SGK3-00045 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 193 |
20 | Hoàng Thị Hoài | | SHCM-00130 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/10/2023 | 193 |
21 | Hoàng Thị Hoài | | STKT-00424 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 3 - Tập 1 | Trần Ngọc Lan | 20/10/2023 | 193 |
22 | Hoàng Thị Hoài | | STKT-00174 | 36 Đề ôn luyện Toán 2 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 20/10/2023 | 193 |
23 | Hoàng Thị Hoài | | STKT-00395 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 3 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 20/10/2023 | 193 |
24 | Hoàng Thị Hoài | | STKT-00272 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 20/10/2023 | 193 |
25 | Hoàng Thị Lệ | | STM-00006 | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/04/2024 | 4 |
26 | Hoàng Thị Lệ | | STVM-00012 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 4 |
27 | Hoàng Thị Lệ | | STVM-00018 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 4 |
28 | Hoàng Thị Lệ | | STVM-00022 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 4 |
29 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV4-00003 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
30 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV4-00011 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
31 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV4-00041 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 193 |
32 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV4-00055 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2023 | 193 |
33 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV4-00062 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 193 |
34 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00025 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
35 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00031 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
36 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00004 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
37 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
38 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00051 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 20/10/2023 | 193 |
39 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00061 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2023 | 193 |
40 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00084 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 193 |
41 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00115 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 20/10/2023 | 193 |
42 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00152 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
43 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00163 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
44 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00135 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
45 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00144 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
46 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00181 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 193 |
47 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00194 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2023 | 193 |
48 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00215 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2023 | 193 |
49 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK4-00242 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 193 |
50 | Lê Đình Công Vinh | 3 C | STN-00460 | Từ Thức gặp Tiên | PHƯƠNG HOA | 26/04/2024 | 4 |
51 | Lê Hà Phương | 5 D | VHTT-01.99 | Văn tuổi thơ Số tháng 4 (522) năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 26/04/2024 | 4 |
52 | Lê Minh Sơn | 3 C | STN-00053 | Chàng Đămbri | Đặng Thị Bích Ngân | 26/04/2024 | 4 |
53 | Lê Nho Phong | | TCGD-00220 | Tạp chí Giáo dục Tập 23, Số 16 Tháng 8/ 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 05/01/2024 | 116 |
54 | Lê Nho Phong | | SNV-00941 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 190 |
55 | Lê Nho Phong | | SNV-00955 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 190 |
56 | Lê Nho Phong | | SNV-01084 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Trần Diên Hiển | 23/10/2023 | 190 |
57 | Lê Nho Phong | | SNV-00994 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 190 |
58 | Lê Nho Phong | | SNV-00987 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 190 |
59 | Lê Nho Phong | | SNV-01028 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/10/2023 | 190 |
60 | Lê Nho Phong | | SNV-01042 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 23/10/2023 | 190 |
61 | Lê Thảo Nguyên | 4 C | STN-00417 | Kim Đồng | TRẦN HÀ | 26/04/2024 | 4 |
62 | Lê Thị Kim Ngân | 4 C | STN-00181 | Tích Chu | Lương Thị Vui | 26/04/2024 | 4 |
63 | Lương Thị Anh Thơ | 4 D | STN-00205 | Tú Uyên Giáng Kiều | Phạm Cao Tùng | 26/04/2024 | 4 |
64 | Lương Thị Hiên | | SNV2-00018 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/04/2024 | 4 |
65 | Lương Thị Hiên | | SNV2-00008 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/04/2024 | 4 |
66 | Ng Đình Hoàng Hải | 4 B | STN-00309 | Công và Quạ | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
67 | Ng Thị Bích Ngọc | 4 B | STN-00287 | Cây khế | Trần Hà | 26/04/2024 | 4 |
68 | Ngô Minh Tiến | 3 A | STN-00088 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 26/04/2024 | 4 |
69 | Nguyễn Đắc Khôi | 4 A | STN-00267 | Cây tre trăm đốt | Trần Hà | 26/04/2024 | 4 |
70 | Nguyễn Danh Nam Phong | 3 B | STN-00167 | Hồn trương ba ra hàng thịt | Lê Minh Phương | 26/04/2024 | 4 |
71 | Nguyễn Đình Hải Nam | 5 B | STN-00276 | Mị Châu - Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
72 | Nguyễn Đình Long | 5 D | STN-00354 | Lý Thường Kiệt | Phạm Quang Vinh | 26/04/2024 | 4 |
73 | Nguyễn Đức Đăng Dương | 4 A | STN-00224 | Khỉ và cá Sấu | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
74 | Nguyễn Đức Lâm | 5 D | VHTT-01.98 | Văn tuổi thơ Số tháng 4 (522) năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 26/04/2024 | 4 |
75 | Nguyễn Hoàng Long | 5 C | STN-00086 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 26/04/2024 | 4 |
76 | Nguyễn Hoàng Phúc | 3 C | STN-00197 | Người Đẹp và Quái vật | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
77 | Nguyễn Hữu Đạt | 3 C | STN-00546 | Âu Cơ Lạc Long Quân | PHẠM NGỌC TUẤN | 26/04/2024 | 4 |
78 | Nguyễn Hữu Dương | 4 A | STN-00252 | Sọ dừa | Lê Thị Thanh Huyền | 26/04/2024 | 4 |
79 | Nguyễn Hữu Hoàng Bách | 4 C | STN-00213 | Sự tích Bình Vôi | Hoàng Khắc Huyên | 01/03/2024 | 60 |
80 | Nguyễn Hữu Kiên | 4 D | STN-00457 | Sự tích con Dã Tràng | PHẠM MINH TRÍ | 01/03/2024 | 60 |
81 | Nguyễn Minh Hằng | 5 C | TTUT-01.242 | Toán tuổi thơ số 223/ 9/2019 | TRẦN QUANG VINH | 26/04/2024 | 4 |
82 | Nguyễn Minh Trí | 3 C | STN-00161 | Trí khôn của ta đây | Đặng Thị Bích Ngân | 26/04/2024 | 4 |
83 | Nguyễn Nam Khánh | 5 B | STN-00272 | Cây tre trăm đốt | Trần Hà | 26/04/2024 | 4 |
84 | Nguyễn Ngọc Châm | 4 B | STN-00092 | Cô bé bán diêm | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 26/04/2024 | 4 |
85 | Nguyễn Ngọc Hà | 3 D | STN-00060 | Aldanh và cây đèn thần | Huỳnh Thị Xuân Hạnh | 26/04/2024 | 4 |
86 | Nguyễn Ngọc Khánh | 3 D | STN-00127 | Anh em mồ côi | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
87 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 3 C | STN-00253 | Sọ dừa | Lê Thị Thanh Huyền | 26/04/2024 | 4 |
88 | Nguyễn Ngọc Sơn Tùng | 4 D | VHTT-001.31 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12/2017 | PHAN XUÂN THÀNH | 26/04/2024 | 4 |
89 | Nguyễn Ngọc Trí | 3 B | STN-00136 | Công và Quạ | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
90 | Nguyễn Phương Nguyên | 3 B | SDD-00018 | Sống đẹp- Những câu chuyện bổ ích: tập XII | Lê Thanh Sử | 26/04/2024 | 4 |
91 | Nguyễn Quang An | 4 A | STN-00203 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
92 | Nguyễn Thanh Thảo | 4 C | STN-00424 | Những điều bí ẩn quanh em, tập 16 | LÊ TUẤN | 26/04/2024 | 4 |
93 | Nguyễn Thế Hoàng Sơn | 4 A | STN-00172 | Dê Đen và Dê Trắng | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
94 | Nguyễn Thị Ánh Phương | 3 B | VHTT-01.57 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3/2019 | PHAN XUÂN THÀNH | 26/04/2024 | 4 |
95 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00161 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 190 |
96 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00143 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
97 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00021 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 190 |
98 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00045 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/10/2023 | 190 |
99 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00019 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 190 |
100 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00011 | Tiếng Việt 1- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
101 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00002 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
102 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00034 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 23/10/2023 | 190 |
103 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00042 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 190 |
104 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00067 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 190 |
105 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00086 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 23/10/2023 | 190 |
106 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00076 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 190 |
107 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00227 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
108 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00136 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
109 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK4-00143 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
110 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00176 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 190 |
111 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK4-00161 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 190 |
112 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00166 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 190 |
113 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00205 | Luyện viết 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
114 | Nguyễn Thị Dàn | | SGK-00217 | Luyện viết 1- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2023 | 190 |
115 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00938 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 190 |
116 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00973 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/10/2023 | 190 |
117 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00966 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 190 |
118 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01069 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 190 |
119 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01077 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 190 |
120 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01579 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5- T2 | PHẠM THU HÀ | 23/10/2023 | 190 |
121 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01093 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 23/10/2023 | 190 |
122 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01001 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/10/2023 | 190 |
123 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01006 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/10/2023 | 190 |
124 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-00061 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Trại | 23/10/2023 | 190 |
125 | Nguyễn Thị Hoài An | 5 C | STN-00176 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 26/04/2024 | 4 |
126 | Nguyễn Thị Khuyên | | STKT-00749 | Bài tập cuối tuần Toán 5- Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 4 |
127 | Nguyễn Thị Khuyên | | STKT-00746 | Bài tập cuối tuần Toán 5- Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 4 |
128 | Nguyễn Thị Khuyên | | TCGD-00205 | Tạp chí Giáo dục Tập 23, Số 1 Tháng1/ 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 05/01/2024 | 116 |
129 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01071 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 190 |
130 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01589 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 -T2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 23/10/2023 | 190 |
131 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01565 | Thiết kế bài giảng Toán 5 -T1 | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2023 | 190 |
132 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01567 | Thiết kế bài giảng Toán 5 -T2 | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2023 | 190 |
133 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01569 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 23/10/2023 | 190 |
134 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01580 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 23/10/2023 | 190 |
135 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01578 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5- T2 | PHẠM THU HÀ | 23/10/2023 | 190 |
136 | Nguyễn Thị Khuyên | | STV-00710 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Lê Thị Nguyên | 23/10/2023 | 190 |
137 | Nguyễn Thị Khuyên | | STV-00877 | Luyện Tập làm văn 5 | Đặng Mạnh Thường | 23/10/2023 | 190 |
138 | Nguyễn Thị Khuyên | | STV-00687 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 23/10/2023 | 190 |
139 | Nguyễn Thị Khuyên | | STV-00693 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 23/10/2023 | 190 |
140 | Nguyễn Thị Khuyên | | STKT-00745 | Bài tập cuối tuần Toán 5- Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 23/10/2023 | 190 |
141 | Nguyễn Thị Khuyên | | STV-00798 | Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt Tiểu học | Lê A | 23/10/2023 | 190 |
142 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV-01144 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 23/10/2023 | 190 |
143 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 5 D | VHTT-01.100 | Văn tuổi thơ Số tháng 5 (524) năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 26/04/2024 | 4 |
144 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 5 A | STN-00124 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
145 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00015 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/04/2024 | 4 |
146 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | TCGD-00206 | Tạp chí Giáo dục Tập 23, Số 2 Tháng1/ 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 05/01/2024 | 116 |
147 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00055 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 190 |
148 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00009 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
149 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00023 | Toán 2- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
150 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00035 | Toán 2- Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
151 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00063 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 20/10/2023 | 193 |
152 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00054 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 193 |
153 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00103 | Vở bài tập tiếng Việt 2- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
154 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00127 | Vở bài tập toán 2 - tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
155 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00152 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 193 |
156 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00147 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 193 |
157 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00186 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2023 | 193 |
158 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00206 | Luyện viết 2 - tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
159 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SHCM-00123 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/10/2023 | 193 |
160 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00002 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 193 |
161 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00022 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 193 |
162 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00039 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 20/10/2023 | 193 |
163 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00026 | Tự nhiên và Xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2023 | 193 |
164 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00028 | Toán 2- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 190 |
165 | Nguyễn Thị Tâm | | SNV-01083 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Trần Diên Hiển | 23/11/2023 | 159 |
166 | Nguyễn Thị Tâm | | SNV-01011 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/11/2023 | 159 |
167 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | KHGD-00118 | Tạp chí khoa học giáo dục Tập 19 Số 01/2023 | LÊ ANH VINH | 05/01/2024 | 116 |
168 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-00946 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 190 |
169 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-00964 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2023 | 190 |
170 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-00962 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/10/2023 | 190 |
171 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-01076 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 190 |
172 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-01070 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 23/10/2023 | 190 |
173 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-01087 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 23/10/2023 | 190 |
174 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-01108 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 23/10/2023 | 190 |
175 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-01112 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 23/10/2023 | 190 |
176 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-01571 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5- T1 | PHẠM THU HÀ | 23/10/2023 | 190 |
177 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV-01095 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 23/10/2023 | 190 |
178 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | STKT-00921 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 - Tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 23/10/2023 | 190 |
179 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | STKT-00857 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 23/10/2023 | 190 |
180 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | STV-01047 | Vở Bài tập nâng cao Từ và Câu 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 23/10/2023 | 190 |
181 | Nguyễn Thị Thùy | | STM-00067 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4- Học kì II | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 4 |
182 | Nguyễn Thị Thùy | | STM-00075 | Năm trăm bài cơ bản và nâng cao Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/04/2024 | 4 |
183 | Nguyễn Thị Thùy | | STM-00070 | Ba mươi sáu Đề ôn luyện Toán 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 26/04/2024 | 4 |
184 | Nguyễn Thị Thùy | | STVM-00080 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4 môn tiếng Việt - Học kì II | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 4 |
185 | Nguyễn Thị Thùy | | STVM-00087 | Những bài văn mẫu Lớp 4 - Tập 2- Bộ sách Cánh Diều | LÊ XUÂN SOẠN | 26/04/2024 | 4 |
186 | Nguyễn Thị Thùy | | KHGD-00119 | Tạp chí khoa học giáo dục Tập 19 Số 02/2023 | LÊ ANH VINH | 05/01/2024 | 116 |
187 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00689 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4 - 5, Tập 1 | Trần Diên Hiển | 26/04/2024 | 4 |
188 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00521 | Bài tập phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 26/04/2024 | 4 |
189 | Nguyễn Thị Thùy | | STV-00549 | Ôn luyện Tiếng Việt 4 | Nguyễn Thị Ly Kha | 26/04/2024 | 4 |
190 | Nguyễn Thị Thùy | | STV-00640 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Trí | 26/04/2024 | 4 |
191 | Nguyễn Thị Thùy | | STV-00603 | Văn mẫu 4 | Trần Văn Sáu | 26/04/2024 | 4 |
192 | Nguyễn Thị Thùy | | STV-01085 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4-T1 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 26/04/2024 | 4 |
193 | Nguyễn Thị Thùy | | STV-00556 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 26/04/2024 | 4 |
194 | Nguyễn Thị Thùy | | STV-00654 | Rèn kĩ năng kể chuyện cho học sinh lớp 4 | Lê Anh Xuân | 26/04/2024 | 4 |
195 | Nguyễn Thị Thùy | | STV-00569 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 26/04/2024 | 4 |
196 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-01047 | Các Bài Toán Đố 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 26/04/2024 | 4 |
197 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00613 | Ôn luyện Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 26/04/2024 | 4 |
198 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00988 | Tuyển chọn 10 năm Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 26/04/2024 | 4 |
199 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00533 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 26/04/2024 | 4 |
200 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00531 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 26/04/2024 | 4 |
201 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00554 | Các bài toán thông minh 4 | Tô Hoài Phong | 26/04/2024 | 4 |
202 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00490 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 4 |
203 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00474 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 4 |
204 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00484 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 4 |
205 | Nguyễn Thị Thùy | | STKT-00511 | Bài tập cuối tuần Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 26/04/2024 | 4 |
206 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 3 A | STN-00116 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
207 | Nguyễn Tiến Dũng | 4 C | STKC-00439 | Trí nhớ siêu tốc | Tony Buzan | 01/03/2024 | 60 |
208 | Nguyễn Tiến Minh | 5 B | STN-00275 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
209 | Nguyễn Trọng Đại | 3 C | STN-00440 | Cây táo thần | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 26/04/2024 | 4 |
210 | Nguyễn Tuệ Minh | 5 A | VHTT-01.95 | Văn tuổi thơ Số tháng 2(516 + 517) năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 26/04/2024 | 4 |
211 | Nguyễn Văn Cường | 4 A | STN-00249 | Tích Chu | Lương Thị Vu | 26/04/2024 | 4 |
212 | Nguyễn Văn Gia Uy | 3 B | STN-00154 | Nàng tiên cóc | Đặng Thị Bích Ngân | 26/04/2024 | 4 |
213 | Nguyễn Văn Quang Vinh | 4 C | STN-00304 | Bài học đầu tiên của Gấu Con | Nguyễn Thanh Huyền | 26/04/2024 | 4 |
214 | Nguyễn Văn Thiềm | | STVM-00081 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4 môn tiếng Việt - Học kì II | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 4 |
215 | Nguyễn Văn Thiềm | | STVM-00086 | Những bài văn mẫu Lớp 4 - Tập 2- Bộ sách Cánh Diều | LÊ XUÂN SOẠN | 26/04/2024 | 4 |
216 | Nguyễn Văn Thiềm | | STVM-00071 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 - Tập 2 | LÊ XUÂN SOAN | 26/04/2024 | 4 |
217 | Nguyễn Văn Thiềm | | STVM-00068 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 - Tập 1 | LÊ XUÂN SOAN | 26/04/2024 | 4 |
218 | Nguyễn Văn Thiềm | | STVM-00073 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 - Tập 2 | LÊ XUÂN SOAN | 26/04/2024 | 4 |
219 | Nguyễn Vũ Ngọc Anh | 5 C | STN-00066 | Nàng Bách Tuyết và 7 chú Lùn | Trần Quý Tuấn Việt | 26/04/2024 | 4 |
220 | Nguyễn Xuân Đức Anh | 5 D | TTLS-00005 | An Dương Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 26/04/2024 | 4 |
221 | Phạm Mai Chi | 4 D | STN-00516 | Sọ Dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 01/03/2024 | 60 |
222 | Phạm Quốc Quang | 4 D | STN-00228 | Cóc Kiện Trời | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
223 | Phạm Quỳnh Chi | 3 D | STN-00024 | Cô bé Lọ Lem | Đặng Thị Bích Ngân | 26/04/2024 | 4 |
224 | Phạm Thái Sơn | 3 A | SDD-00171 | Hội thi kể chuyện đạo đức 2003 - Hình ảnh và ấn tượng | Vũ Dương Thụy | 26/04/2024 | 4 |
225 | Phạm Thành Long | 4 D | STN-00284 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
226 | Phạm Thị Khánh Ngân | 4 B | STN-00492 | Lưu Bình Dương Lễ | MINH PHONG | 26/04/2024 | 4 |
227 | Phạm Thị Thu Minh | 4 B | STN-00192 | Tiếng nhạc ve | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
228 | Phạm Thùy Linh | 5 C | STN-00128 | Anh em mồ côi | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
229 | Phạm Xuân Nhật | 4 D | STN-00184 | Tích Chu | Lương Thị Vui | 26/04/2024 | 4 |
230 | Trần Phương Anh | 3 D | STN-00087 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 26/04/2024 | 4 |
231 | Trần Đăng Khiêm | 4 B | STN-00218 | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ | Phạm Cao Tùng | 26/04/2024 | 4 |
232 | Trần Duy Mạnh | 5 D | TTLS-00065 | Ỷ Lan | LÊ MINH CHÂU | 26/04/2024 | 4 |
233 | Trần Mai Linh | 5 B | TTUT-01.240 | Toán tuổi thơ số 222/ 9/2019 | TRẦN QUANG VINH | 26/04/2024 | 4 |
234 | Trần Thị Phương | 5 B | STN-00138 | Chú Cuội | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
235 | Trần Thị Thanh Trúc | 5 B | VHTT-01.97 | Văn tuổi thơ Số tháng 3(520) năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 26/04/2024 | 4 |
236 | Vũ Mai Trang | 5 A | STN-00061 | Sự tích hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
237 | Vũ Quỳnh Mai | 4 C | STN-00521 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/04/2024 | 4 |
238 | Vũ Quỳnh Mai | 4 C | VHTT-01.96 | Văn tuổi thơ Số tháng 3(520) năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 01/03/2024 | 60 |
239 | Vũ Thị Cẩm Uyên | 3 A | SDD-00008 | Kể chuyện gương hiếu học | Phương Thuỳ | 26/04/2024 | 4 |
240 | Vũ Thị Kim Phượng | 5 A | STN-00006 | Sói và 7 chú Dê con | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
241 | Vũ Thị Nguyên | | STM-00003 | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/04/2024 | 4 |
242 | Vũ Thị Nguyên | | STM-00005 | Bài tập tuần Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 26/04/2024 | 4 |
243 | Vũ Thị Nguyên | | STM-00021 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/04/2024 | 4 |
244 | Vũ Thị Nguyên | | STM-00029 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/04/2024 | 4 |
245 | Vũ Thị Nguyên | | STM-00013 | Bài tập phát triển năng lực Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/04/2024 | 4 |
246 | Vũ Thị Nguyên | | STVM-00019 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/04/2024 | 4 |
247 | Vũ Thị Nguyên | | STVM-00003 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 1 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 26/04/2024 | 4 |
248 | Vũ Thị Nguyên | | STVM-00028 | Kiểm tra đánh giá năng lực Tiếng Việt 1- Học kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 26/04/2024 | 4 |
249 | Vũ Thị Nguyên | | STKT-01082 | Tự luyện Violympic Toán 1-T1 | LÊ THỐNG NHẤT | 26/04/2024 | 4 |
250 | Vũ Thị Nguyên | | STKT-01090 | Tự luyện Violympic Toán 1-T2 | LÊ THỐNG NHẤT | 26/04/2024 | 4 |
251 | Vũ Thị Phương Linh | 5 A | STN-00243 | Nàng tiên gạo | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
252 | Vũ Thị Phương Linh | 5 4A | STN-00500 | Sự tích cây Nêu | MINH PHONG | 08/12/2023 | 144 |
253 | Vũ Thị Thanh Tâm | 5 A | STN-00191 | Tiếng nhạc ve | Hoàng Khắc Huyên | 26/04/2024 | 4 |
254 | Vũ Tiến Bảo Khánh | 4 C | STN-00080 | Sợi Rơm Vàng | Đặng Thị Bích Ngân | 26/04/2024 | 4 |