STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00044 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
2 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00064 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
3 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00105 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/09/2025 | 22 |
4 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00092 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2025 | 22 |
5 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00086 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/09/2025 | 22 |
6 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00114 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/09/2025 | 22 |
7 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00174 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
8 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00196 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
9 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00234 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/09/2025 | 22 |
10 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK5-00224 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2025 | 22 |
11 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV5-00027 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
12 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV5-00008 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
13 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV5-00047 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2025 | 22 |
14 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV5-00062 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/09/2025 | 22 |
15 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV5-00037 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/09/2025 | 22 |
16 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV5-00052 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/09/2025 | 22 |
17 | Lê Nho Phong | | SGK5-00066 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
18 | Lê Nho Phong | | SGK5-00043 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
19 | Lê Nho Phong | | SGK5-00113 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 26 |
20 | Lê Nho Phong | | SGK5-00094 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 26 |
21 | Lê Nho Phong | | SGK5-00082 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 26 |
22 | Lê Nho Phong | | SGK5-00104 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 26 |
23 | Lê Nho Phong | | SNV5-00004 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
24 | Lê Nho Phong | | SNV5-00023 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
25 | Lê Nho Phong | | SNV5-00034 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 26 |
26 | Lê Nho Phong | | SNV5-00058 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 26 |
27 | Lê Nho Phong | | SNV5-00048 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 26 |
28 | Lê Nho Phong | | SNV5-00064 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 26 |
29 | Lê Nho Phong | | SNV5-00016 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
30 | Lê Nho Phong | | SGK5-00176 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
31 | Lê Nho Phong | | SGK5-00195 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
32 | Lê Nho Phong | | SGK5-00225 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 26 |
33 | Lê Nho Phong | | SGK5-00235 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 26 |
34 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00019 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 20 |
35 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00002 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 20 |
36 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00036 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 17/09/2025 | 20 |
37 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00027 | Tự nhiên và Xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 20 |
38 | Nguyễn Thị Dàn | | SNV1-00049 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 20 |
39 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
40 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00055 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 22 |
41 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00066 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2025 | 22 |
42 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00129 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/09/2025 | 22 |
43 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00081 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/09/2025 | 22 |
44 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00131 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
45 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00158 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
46 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00187 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2025 | 22 |
47 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00194 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2025 | 22 |
48 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00009 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
49 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
50 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00021 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
51 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00057 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2025 | 22 |
52 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV4-00041 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2025 | 22 |
53 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK4-00028 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
54 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00042 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
55 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00069 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
56 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00095 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 26 |
57 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00085 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 26 |
58 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00116 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 26 |
59 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00103 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 26 |
60 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00192 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
61 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00175 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
62 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00223 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 26 |
63 | Nguyễn Thị Khuyên | | SGK5-00233 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 26 |
64 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV5-00009 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
65 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV5-00021 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
66 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV5-00061 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 26 |
67 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV5-00039 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 26 |
68 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV5-00045 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 26 |
69 | Nguyễn Thị Khuyên | | SNV5-00053 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 26 |
70 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SGK2-00028 | Toán 2- Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 19 |
71 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00008 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 19 |
72 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00058 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 19 |
73 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | | SNV2-00036 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 18/09/2025 | 19 |
74 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00046 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 20 |
75 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00063 | Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 20 |
76 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00083 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 20 |
77 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00112 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 20 |
78 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00096 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 20 |
79 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV5-00002 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 20 |
80 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV5-00043 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 20 |
81 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV5-00069 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 20 |
82 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV5-00051 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2025 | 20 |
83 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV5-00024 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 20 |
84 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SNV5-00040 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 20 |
85 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00173 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 20 |
86 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00194 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 20 |
87 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00226 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 20 |
88 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | SGK5-00232 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2025 | 20 |
89 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK4-00125 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 26 |
90 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK4-00062 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 26 |
91 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK4-00052 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 26 |
92 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK4-00001 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
93 | Nguyễn Thị Thùy | | SGK4-00154 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
94 | Nguyễn Thị Thùy | | SNV4-00005 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 26 |
95 | Nguyễn Thị Thùy | | SNV4-00025 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 26 |
96 | Nguyễn Thị Thùy | | SNV4-00065 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 26 |
97 | Nguyễn Thị Thùy | | SNV4-00043 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 26 |
98 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV3-00008 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
99 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV3-00019 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
100 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV3-00052 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 15/09/2025 | 22 |
101 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK3-00232 | Luyện viết 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 22 |
102 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK3-00144 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 22 |
103 | Phạm Thị Vân An | | SNV3-00002 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 20 |
104 | Phạm Thị Vân An | | SNV3-00022 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 20 |
105 | Phạm Thị Vân An | | SNV3-00029 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 20 |
106 | Phạm Thị Vân An | | SNV3-00064 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 20 |
107 | Phạm Thị Vân An | | SNV3-00036 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 20 |
108 | Phạm Thị Vân An | | SGK3-00005 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 20 |
109 | Phạm Thị Vân An | | SGK3-00041 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 20 |
110 | Phạm Thị Vân An | | SGK3-00025 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2025 | 20 |
111 | Phạm Thị Vân An | | SGK3-00056 | Tự nhiên Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 20 |
112 | Phạm Thị Vân An | | SGK3-00105 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 20 |